“Trần nhôm bao nhiêu tiền một mét vuông?” Đó là câu hỏi rất hay được thắc mắc của quý độc giả. Công ty Cổ phần Austrong cung cấp tới Quý khách hàng khoảng giá như sau:
Trần nhôm clip-in 600×600 |
Độ dày |
Giá bán (VNĐ) |
Đơn vị tính (m2) |
Hình ảnh |
– CLIP-IN TILES 600×600 mm |
0.6 mm 0.7 mm 0.8 mm |
370.000 420.000 470.000 |
M2 |
Trần nhôm clip-in 600×1200 |
Độ dày |
Giá bán (VNĐ) |
Đơn vị tính (m2) |
Hình ảnh |
– CLIP-IN TILES 600×1200 mm |
0.8 mm 0.9 mm |
560.000 640.000 |
M2 |
Trần nhôm clip-in 327×327 |
Độ dày |
Giá bán (VNĐ) |
Đơn vị tính (m2) |
Hình ảnh |
– CLIP-IN TILES 327×327 mm |
0.4 mm 0.5 mm |
320.000 370.000 |
M2 |
Trần nhôm Multi B-Shaped |
Độ dày |
Giá bán (VNĐ) |
Đơn vị tính (m2) |
Hình ảnh |
– Multi B-Shaped (B30, B80, B130, B180 ) |
0.6 mm |
370.000 (B180)
390.000 (B130) 430.000 (B80) 540.000 (B30) |
M2 |
Trần nhôm Lay-in T-Shaped |
Độ dày |
Giá bán (VNĐ) |
Đơn vị tính (m2) |
Hình ảnh |
– Lay-in T-Shaped 600x600mm |
0.6 mm 0.7 mm 0.8 mm |
370.000
420.000 460.000 |
M2 |
Trần nhôm Lay-in T-Black |
Độ dày |
Giá bán (VNĐ) |
Đơn vị tính (m2) |
Hình ảnh |
– Lay-in T-Black 600x600mm |
0.6 mm 0.7 mm 0.8 mm |
460.000
510.000 560.000 |
M2 |
Trần nhôm Lay-in (Không phụ kiện 600×600) |
Độ dày |
Giá bán (VNĐ) |
Đơn vị tính (m2) |
Hình ảnh |
– Lay-in 600x600mm |
0.6 mm 0.7 mm 0.8 mm |
310.000
360.000 400.000 |
M2 |
Trần nhôm tam giác |
Độ dày |
Giá bán (VNĐ) |
Đơn vị tính (m2) |
Hình ảnh |
– Trần nhôm tam giác Triangle – Tiles 1000x1000x1000mm |
0.8 mm 0.9 mm 1.0 mm |
790.000
890.000 990.000 |
M2 |
Trần nhôm Cell Caro |
Độ dày |
Giá bán (VNĐ) |
Đơn vị tính (m2) |
Hình ảnh |
– TRẦN CELL CARO |
0.4 mm 0.5 mm 0.5 mm |
440.000 (Cell100)
520.000 (Cell100) 360.000 (Cell150) |
M2 |
Trần nhôm ống (O-Tube ) |
Độ dày |
Giá bán (VNĐ) |
Đơn vị tính (m2) |
Hình ảnh |
– O-TUBE (O-50) |
0.5 mm 0.6 mm 0.7 mm |
500.000
600.000 700.000 |
M2 |
Trần nhôm U-Shaped (W50mm, H50-200mm) |
Độ dày |
Giá bán (VNĐ) |
Đơn vị tính (m2) |
Hình ảnh |
– MULTI U50-SHAPED |
0.6 mm |
500.000 VNĐ (U50-50)
550.000 VNĐ (U50-60)
600.000 VNĐ (U50-70)
650.000 VNĐ (U50-80)
750.000 VNĐ (U50-100)
850.000 VNĐ (U50-120)
1.000.000 VNĐ (U50-150)
1.200.000 VNĐ (U50-180)
1.300.000 VNĐ (U50-200)
|
M2 |
Trần nhôm U-Shaped (W40mm, H50-200mm) |
Độ dày |
Giá bán (VNĐ) |
Đơn vị tính (m2) |
Hình ảnh |
– MULTI U40-SHAPED |
0.6 mm |
740.000 VNĐ (U40-100)
840.000 VNĐ (U40-120)
850.000 VNĐ (U40-150)
980.000 VNĐ (U40-180)
1.280.000 VNĐ (U40-200)
|
M2 |
Vui lòng đợi ...